Showing posts with label ĐỘNG TỪ I. Show all posts

ĐỘNG NHÓM I TRONG TIẾNG NHẬT P5


201 はなします 話す nói[thoại]
202
はやります 流行る có dịch bệnh[lưu hành]
203
はらいます 払う  trả(tiền)[phất]
204
はります はる dán, dán lên
205
ひきます 弾く đánh(đàn)[đàn]
206
ひきます 引く bị cảm[dẫn]
207
ひきます 引く kéo[dẫn]
208
ひきます 引く tra(từ điển)[dẫn]
209
ひやします 冷やす làm lạnh[lãnh]
210
ひらきます 開く tổ chức, mở(lớp học), khai mạc[khai]
211
ひろいます 拾う nhặt, nhặt lên[thập]
212
ふきます 吹く thổi(gió)[xúy]

ĐỘNG NHÓM I TRONG TIẾNG NHẬT P4


151 つくります 作る làm[tác]
152
つつみます 包む gói, bọc[bao]
153
つづきます 続く tiếp tục, tiếp diễn(sốt)[tục]
154
つみます 積む chất đống[tích]
155
つれていきます 連れて行く dẫn đi[liên hành]
156
てつだいます 手伝う phụ giúp[thủ truyền]
157
てにはいります 手に入る lấy được, thu thập được(thông tin)[thủ nhập]

ĐỘNG NHÓM I TRONG TIẾNG NHẬT P3


101 さがします 探す tìm, kiếm[thám]
102
さがします 探す tìm, kiếm[thám]
103
さがします 捜す tìm, kiếm[sưu]
104
さがります 下がる giảm, giảm xuống(giá)[hạ]
105
さきます 咲く nở(hoa)[tiếu]
106
さします 指す chỉ[chỉ]

ĐỘNG NHÓM I TRONG TIẾNG NHẬT P2


51 およぎます 泳ぐ bơi[vịnh]
52
おります 折る gấp, gập, bẻ, xếp(giấy)[chiết]
53
おります おる ở, có(khiêm nhường)
54
おろします 下ろす rút(tiền)[hạ]
55
おろします 下ろす hạ xuống[hạ]
56
おろします 降ろす cho xuống[giáng]
57
おわります 終わる  hết, kết thúc, xong[chung]
58
かいます 買う mua[mãi]

ĐỘNG NHÓM I TRONG TIẾNG NHẬT P1


1 あいます 会う gặp(hội)
2
あいます 合う hợp, vừa(size)[hợp]
3
あがります 上がる tăng, tăng lên(giá)[thượng]
4
あきます 開く đã được mở(cửa)[khai]

DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG NHÓM 1

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語